Có 2 kết quả:

古装 gǔ zhuāng ㄍㄨˇ ㄓㄨㄤ古裝 gǔ zhuāng ㄍㄨˇ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient costume
(2) period costume (in movies etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient costume
(2) period costume (in movies etc)

Bình luận 0